Nghĩa của từ workmate trong tiếng Việt.

workmate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

workmate

US /ˈwɝːk.meɪt/
UK /ˈwɝːk.meɪt/

Danh từ

1.

đồng nghiệp

a person who works in the same place as you, especially one who you are friendly with:

Ví dụ:
I went out for a drink with a few workmates.
Học từ này tại Lingoland