clip someone's wings

US /klɪp ˈsʌm.wʌnz wɪŋz/
UK /klɪp ˈsʌm.wʌnz wɪŋz/
"clip someone's wings" picture
1.

cắt bớt quyền lực của ai đó, hạn chế tự do của ai đó

to limit someone's freedom or power

:
The new regulations will clip the CEO's wings, preventing him from making unilateral decisions.
Các quy định mới sẽ cắt bớt quyền lực của CEO, ngăn ông ta đưa ra các quyết định đơn phương.
Her parents tried to clip her wings by setting strict curfews, but she still found ways to be independent.
Cha mẹ cô ấy cố gắng cắt bớt tự do của cô ấy bằng cách đặt ra giờ giới nghiêm nghiêm ngặt, nhưng cô ấy vẫn tìm cách để độc lập.