Nghĩa của từ climatic trong tiếng Việt.

climatic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

climatic

US /klaɪˈmæt̬.ɪk/
UK /klaɪˈmæt̬.ɪk/
"climatic" picture

Tính từ

1.

khí hậu

relating to climate

Ví dụ:
The region experiences extreme climatic conditions.
Khu vực này trải qua các điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Changes in ocean currents can lead to significant climatic shifts.
Những thay đổi trong dòng hải lưu có thể dẫn đến những thay đổi khí hậu đáng kể.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland