climatic

US /klaɪˈmæt̬.ɪk/
UK /klaɪˈmæt̬.ɪk/
"climatic" picture
1.

khí hậu

relating to climate

:
The region experiences extreme climatic conditions.
Khu vực này trải qua các điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Changes in ocean currents can lead to significant climatic shifts.
Những thay đổi trong dòng hải lưu có thể dẫn đến những thay đổi khí hậu đáng kể.