Nghĩa của từ cleft trong tiếng Việt.
cleft trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cleft
US /kleft/
UK /kleft/

Tính từ
Danh từ
Quá khứ phân từ
1.
chẻ, nứt, chia
past participle of cleave (to split or divide)
Ví dụ:
•
The axe had cleft the log in two.
Cái rìu đã chẻ khúc gỗ làm đôi.
•
The lightning cleft the ancient oak.
Sét đã chẻ cây sồi cổ thụ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: