cleft
US /kleft/
UK /kleft/

1.
chẻ, nứt, chia
past participle of cleave (to split or divide)
:
•
The axe had cleft the log in two.
Cái rìu đã chẻ khúc gỗ làm đôi.
•
The lightning cleft the ancient oak.
Sét đã chẻ cây sồi cổ thụ.
chẻ, nứt, chia
past participle of cleave (to split or divide)