Nghĩa của từ "cleft palate" trong tiếng Việt.
"cleft palate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cleft palate
US /ˌkleft ˈpæl.ət/
UK /ˌkleft ˈpæl.ət/

Danh từ
1.
hở hàm ếch
a congenital split in the roof of the mouth, often associated with a cleft lip, that can make speaking and eating difficult
Ví dụ:
•
The baby was born with a cleft palate, which required surgery.
Em bé sinh ra bị hở hàm ếch, cần phải phẫu thuật.
•
Speech therapy can help individuals with a cleft palate improve their articulation.
Trị liệu ngôn ngữ có thể giúp những người bị hở hàm ếch cải thiện khả năng phát âm của họ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: