Nghĩa của từ "civil engineering" trong tiếng Việt.

"civil engineering" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

civil engineering

US /ˌsɪv.əl ˌen.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/
UK /ˌsɪv.əl ˌen.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/
"civil engineering" picture

Danh từ

1.

kỹ thuật dân dụng

the branch of engineering concerned with the design, construction, and maintenance of roads, bridges, canals, dams, and buildings.

Ví dụ:
She decided to pursue a career in civil engineering.
Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật dân dụng.
The new bridge is a marvel of modern civil engineering.
Cây cầu mới là một kỳ quan của kỹ thuật dân dụng hiện đại.
Học từ này tại Lingoland