Nghĩa của từ "civil law" trong tiếng Việt.

"civil law" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

civil law

US /ˌsɪv.əl ˈlɑː/
UK /ˌsɪv.əl ˈlɑː/
"civil law" picture

Danh từ

1.

luật dân sự

the system of law concerned with private relations between members of a community rather than criminal, military, or religious affairs.

Ví dụ:
The case was settled under civil law, not criminal law.
Vụ án được giải quyết theo luật dân sự, không phải luật hình sự.
Many European countries follow a civil law system.
Nhiều quốc gia châu Âu tuân theo hệ thống luật dân sự.
Học từ này tại Lingoland