Nghĩa của từ church trong tiếng Việt.
church trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
church
US /tʃɝːtʃ/
UK /tʃɝːtʃ/

Danh từ
1.
nhà thờ
a building used for public Christian worship
Ví dụ:
•
They go to church every Sunday.
Họ đi nhà thờ mỗi Chủ Nhật.
•
The old church has beautiful stained glass windows.
Nhà thờ cổ có những cửa sổ kính màu tuyệt đẹp.
Từ đồng nghĩa:
2.
Giáo hội, Kitô giáo
the whole body of Christian believers; Christian worship as a whole
Ví dụ:
•
The Church teaches forgiveness.
Giáo hội dạy về sự tha thứ.
•
He dedicated his life to the service of the Church.
Ông ấy đã cống hiến cuộc đời mình cho sự phục vụ của Giáo hội.
Học từ này tại Lingoland