Nghĩa của từ basilica trong tiếng Việt.

basilica trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

basilica

US /bəˈsɪl.ɪ.kə/
UK /bəˈsɪl.ɪ.kə/
"basilica" picture

Danh từ

1.

vương cung thánh đường, đại sảnh

a large oblong hall or building with double colonnades and a semicircular apse, used in ancient Rome as a court of law or for public assemblies.

Ví dụ:
The Roman Forum contains the ruins of several ancient basilicas.
Diễn đàn La Mã chứa tàn tích của một số vương cung thánh đường cổ đại.
The architect studied the design of a Roman basilica for inspiration.
Kiến trúc sư đã nghiên cứu thiết kế của một vương cung thánh đường La Mã để lấy cảm hứng.
2.

vương cung thánh đường, nhà thờ Công giáo

a Roman Catholic church accorded certain privileges by the Pope.

Ví dụ:
St. Peter's Basilica in Vatican City is a major pilgrimage site.
Vương cung thánh đường Thánh Phêrô ở Thành phố Vatican là một địa điểm hành hương lớn.
Many tourists visit the famous basilica in Rome.
Nhiều du khách ghé thăm vương cung thánh đường nổi tiếng ở Rome.
Học từ này tại Lingoland