Nghĩa của từ chewy trong tiếng Việt.

chewy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chewy

US /ˈtʃuː.i/
UK /ˈtʃuː.i/
"chewy" picture

Tính từ

1.

dai, dẻo

food that requires a lot of chewing before it can be swallowed

Ví dụ:
The steak was a bit chewy, but still flavorful.
Miếng bít tết hơi dai, nhưng vẫn ngon.
These cookies are perfectly soft and chewy.
Những chiếc bánh quy này mềm và dai hoàn hảo.
Học từ này tại Lingoland