Nghĩa của từ rubbery trong tiếng Việt.

rubbery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rubbery

US /ˈrʌb.ɚ.i/
UK /ˈrʌb.ɚ.i/
"rubbery" picture

Tính từ

1.

dai, đàn hồi

having the characteristics of rubber, especially in being elastic or springy

Ví dụ:
The old elastic band felt stiff and less rubbery than a new one.
Dây chun cũ cảm thấy cứng và ít đàn hồi hơn dây mới.
The texture of the cooked squid was a bit rubbery.
Kết cấu của mực nấu hơi dai.
Học từ này tại Lingoland