Nghĩa của từ leathery trong tiếng Việt.
leathery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
leathery
US /ˈleð.ɚ.i/
UK /ˈleð.ɚ.i/
Tính từ
1.
có da
with the look and feel of leather:
Ví dụ:
•
leathery skin/hands
Học từ này tại Lingoland