Nghĩa của từ "chemical equation" trong tiếng Việt.
"chemical equation" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chemical equation
US /ˈkɛmɪkəl ɪˈkweɪʒən/
UK /ˈkɛmɪkəl ɪˈkweɪʒən/

Danh từ
1.
phương trình hóa học
a symbolic representation of a chemical reaction in which the reactant and product are expressed as formulas
Ví dụ:
•
The teacher wrote a chemical equation on the board to explain the reaction.
Giáo viên đã viết một phương trình hóa học lên bảng để giải thích phản ứng.
•
Balancing a chemical equation ensures that the law of conservation of mass is followed.
Cân bằng một phương trình hóa học đảm bảo rằng định luật bảo toàn khối lượng được tuân thủ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland