Nghĩa của từ "chemical element" trong tiếng Việt.
"chemical element" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chemical element
US /ˈkem.ɪ.kəl ˈel.ɪ.mənt/
UK /ˈkem.ɪ.kəl ˈel.ɪ.mənt/

Danh từ
1.
nguyên tố hóa học
a species of atoms having the same number of protons in their atomic nuclei
Ví dụ:
•
Oxygen is a common chemical element.
Oxy là một nguyên tố hóa học phổ biến.
•
The periodic table organizes all known chemical elements.
Bảng tuần hoàn sắp xếp tất cả các nguyên tố hóa học đã biết.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland