Nghĩa của từ cheeky trong tiếng Việt.
cheeky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cheeky
US /ˈtʃiː.ki/
UK /ˈtʃiː.ki/

Tính từ
1.
láu cá, hỗn xược
impudent or disrespectful, especially in an amusing way
Ví dụ:
•
He gave her a cheeky grin.
Anh ta nheo mắt cười tinh quái với cô ấy.
•
The child made a cheeky remark to his teacher.
Đứa trẻ đã đưa ra một nhận xét láu cá với giáo viên của mình.
Học từ này tại Lingoland