Nghĩa của từ examined trong tiếng Việt.
examined trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
examined
Động từ
1.
đã kiểm tra
inspect (someone or something) in detail to determine their nature or condition; investigate thoroughly.
Ví dụ:
•
a doctor examined me and said I might need a caesarean
Tính từ
1.
đã kiểm tra
Học từ này tại Lingoland