Nghĩa của từ plaid trong tiếng Việt.
plaid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
plaid
US /plæd/
UK /plæd/

Danh từ
1.
kẻ ca-rô, họa tiết kẻ ô
a pattern of crisscrossed horizontal and vertical bands in multiple colours
Ví dụ:
•
She wore a skirt with a red and black plaid pattern.
Cô ấy mặc một chiếc váy có họa tiết kẻ ca-rô đỏ và đen.
•
The blanket was made of soft wool with a green and blue plaid.
Chiếc chăn được làm từ len mềm với họa tiết kẻ ca-rô xanh lá và xanh dương.
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
Học từ này tại Lingoland