Nghĩa của từ "check off" trong tiếng Việt.

"check off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

check off

US /tʃek ɔf/
UK /tʃek ɔf/
"check off" picture

Cụm động từ

1.

đánh dấu, kiểm tra

to mark an item on a list as completed or verified

Ví dụ:
Don't forget to check off each task as you finish it.
Đừng quên đánh dấu mỗi nhiệm vụ khi bạn hoàn thành nó.
She checked off the names on the attendance list.
Cô ấy đánh dấu các tên trong danh sách điểm danh.
Học từ này tại Lingoland