Nghĩa của từ "cross off" trong tiếng Việt.

"cross off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cross off

US /krɔs ɔf/
UK /krɔs ɔf/
"cross off" picture

Cụm động từ

1.

gạch bỏ, xóa bỏ

to draw a line through something, especially a name on a list, to show that it has been dealt with or is no longer relevant

Ví dụ:
I can finally cross off 'finish report' from my to-do list.
Cuối cùng tôi cũng có thể gạch bỏ 'hoàn thành báo cáo' khỏi danh sách việc cần làm của mình.
Make sure to cross off each item as you pack it.
Hãy chắc chắn gạch bỏ từng món đồ khi bạn đóng gói.
Học từ này tại Lingoland