Nghĩa của từ "charter school" trong tiếng Việt.

"charter school" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

charter school

US /ˈtʃɑːr.t̬ɚ ˌskuːl/
UK /ˈtʃɑːr.t̬ɚ ˌskuːl/
"charter school" picture

Danh từ

1.

trường bán công

a school that receives public funding but operates independently of the established state school system, often with a specific curriculum or teaching philosophy

Ví dụ:
Many parents choose a charter school for its specialized arts program.
Nhiều phụ huynh chọn trường bán công vì chương trình nghệ thuật chuyên biệt của nó.
The new charter school focuses on STEM education.
Trường bán công mới tập trung vào giáo dục STEM.
Học từ này tại Lingoland