Nghĩa của từ characterize trong tiếng Việt.

characterize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

characterize

US /ˈker.ək.tɚ.aɪz/
UK /ˈker.ək.tɚ.aɪz/
"characterize" picture

Động từ

1.

đặc trưng cho, mô tả

describe the distinctive nature or features of

Ví dụ:
The city is characterized by its vibrant nightlife.
Thành phố được đặc trưng bởi cuộc sống về đêm sôi động.
His leadership style is characterized by clear communication.
Phong cách lãnh đạo của anh ấy được đặc trưng bởi giao tiếp rõ ràng.
2.

là đặc điểm của, là nét tiêu biểu của

be a typical feature or quality of

Ví dụ:
Generosity characterizes his nature.
Sự hào phóng đặc trưng cho bản chất của anh ấy.
The ability to adapt characterizes successful businesses.
Khả năng thích nghi đặc trưng cho các doanh nghiệp thành công.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: