Nghĩa của từ chambers trong tiếng Việt.
chambers trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chambers
US /ˈtʃeɪm·bərz/
Động từ
1.
buồng
place (a bullet) into the chamber of a gun.
Ví dụ:
•
he chambered a fresh cartridge
Danh từ
1.
buồng
a large room used for formal or public events.
Ví dụ:
•
a council chamber
Từ đồng nghĩa:
2.
Học từ này tại Lingoland