Nghĩa của từ "central bank" trong tiếng Việt.
"central bank" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
central bank
US /ˈsen.trəl ˌbæŋk/
UK /ˈsen.trəl ˌbæŋk/

Danh từ
1.
ngân hàng trung ương
a national bank that provides financial and banking services for its country's government and commercial banking system, as well as implementing monetary policy and issuing currency
Ví dụ:
•
The central bank raised interest rates to combat inflation.
Ngân hàng trung ương đã tăng lãi suất để chống lạm phát.
•
The government relies on the central bank for economic stability.
Chính phủ dựa vào ngân hàng trung ương để ổn định kinh tế.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland