Nghĩa của từ "solar cell" trong tiếng Việt.
"solar cell" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
solar cell
US /ˈsoʊ.lər sel/
UK /ˈsoʊ.lər sel/

Danh từ
1.
pin mặt trời, tế bào quang điện
a device that converts light energy into electrical energy through the photovoltaic effect
Ví dụ:
•
The calculator is powered by a small solar cell.
Máy tính được cấp nguồn bằng một pin mặt trời nhỏ.
•
Many homes are now installing solar cells on their roofs to generate electricity.
Nhiều ngôi nhà hiện đang lắp đặt pin mặt trời trên mái nhà để tạo ra điện.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland