Nghĩa của từ cautiously trong tiếng Việt.
cautiously trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cautiously
US /ˈkɑː.ʃəs.li/
UK /ˈkɑː.ʃəs.li/

Trạng từ
1.
một cách thận trọng, cẩn thận
in a careful and hesitant way
Ví dụ:
•
She opened the door cautiously, peering out.
Cô ấy mở cửa một cách thận trọng, nhìn ra ngoài.
•
He proceeded cautiously with the delicate experiment.
Anh ấy tiến hành thí nghiệm tinh vi một cách thận trọng.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland