Nghĩa của từ gingerly trong tiếng Việt.
gingerly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gingerly
US /ˈdʒɪn.dʒɚ.li/
UK /ˈdʒɪn.dʒɚ.li/
Trạng từ
1.
thận trọng
in a way that is careful or cautious:
Ví dụ:
•
Holding her painful back, she sat down gingerly on the bench.
Học từ này tại Lingoland