Nghĩa của từ warily trong tiếng Việt.

warily trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

warily

US /ˈwer.əl.i/
UK /ˈwer.əl.i/

Trạng từ

1.

thận trọng

in a way that is wary (= not completely trusting or certain):

Ví dụ:
She eyed the dog warily, afraid it might jump.
Học từ này tại Lingoland