Nghĩa của từ caulk trong tiếng Việt.

caulk trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

caulk

US /kɑːk/
UK /kɑːk/
"caulk" picture

Danh từ

1.

keo trám, chất trám khe

a waterproof filler and sealant, used in building and repairing boats and in household applications.

Ví dụ:
He applied caulk around the bathtub to prevent leaks.
Anh ấy đã trét keo trám xung quanh bồn tắm để chống rò rỉ.
The old windows needed fresh caulk to seal them properly.
Những cửa sổ cũ cần được trét keo trám mới để bịt kín đúng cách.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

trám keo, bịt kín

to seal (a gap or seam) with caulk.

Ví dụ:
You need to caulk around the window frames to prevent drafts.
Bạn cần trám keo xung quanh khung cửa sổ để ngăn gió lùa.
The boat builders carefully caulked every seam to ensure it was watertight.
Những người đóng thuyền đã cẩn thận trám keo từng đường nối để đảm bảo nó kín nước.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland