Nghĩa của từ cauldron trong tiếng Việt.
cauldron trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cauldron
US /ˈkɑːl.drən/
UK /ˈkɑːl.drən/

Danh từ
1.
vạc, nồi lớn
a large metal pot with a lid and handle, used for cooking over an open fire
Ví dụ:
•
The witches stirred their potion in a bubbling cauldron.
Các phù thủy khuấy thuốc của họ trong một cái vạc đang sôi.
•
A large iron cauldron hung over the fire.
Một cái vạc sắt lớn treo lơ lửng trên lửa.
2.
vạc, điểm nóng, ổ
a situation of great stress or anxiety
Ví dụ:
•
The city was a cauldron of unrest after the protests.
Thành phố là một vạc bất ổn sau các cuộc biểu tình.
•
The courtroom became a cauldron of emotions during the trial.
Phòng xử án trở thành một vạc cảm xúc trong suốt phiên tòa.
Học từ này tại Lingoland