Nghĩa của từ cattle trong tiếng Việt.
cattle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cattle
US /ˈkæt̬.əl/
UK /ˈkæt̬.əl/

Danh từ
1.
gia súc, bò
large ruminant animals with horns and cloven hoofs, bred for meat or milk, or as draft animals. Cows, bulls, and oxen are cattle.
Ví dụ:
•
The farmer herded his cattle into the barn.
Người nông dân lùa gia súc của mình vào chuồng.
•
Raising cattle is a major industry in this region.
Nuôi gia súc là một ngành công nghiệp chính trong khu vực này.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: