Nghĩa của từ "cattle guard" trong tiếng Việt.
"cattle guard" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cattle guard
US /ˈkæt.l̩ ˌɡɑːrd/
UK /ˈkæt.l̩ ˌɡɑːrd/

Danh từ
1.
lưới chắn gia súc, cầu chắn gia súc
a grid of parallel bars over a ditch, used to prevent livestock from crossing a boundary while allowing vehicles to pass
Ví dụ:
•
The ranch entrance had a sturdy cattle guard.
Lối vào trang trại có một lưới chắn gia súc chắc chắn.
•
Be careful when driving over the cattle guard, it can be bumpy.
Hãy cẩn thận khi lái xe qua lưới chắn gia súc, nó có thể gập ghềnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland