Nghĩa của từ "dairy cattle" trong tiếng Việt.
"dairy cattle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dairy cattle
US /ˈder.i ˌkæt.əl/
UK /ˈder.i ˌkæt.əl/

Danh từ
1.
bò sữa, gia súc sữa
cattle bred and kept for their milk production
Ví dụ:
•
The farmer specializes in raising dairy cattle for cheese production.
Người nông dân chuyên nuôi bò sữa để sản xuất phô mai.
•
Maintaining the health of dairy cattle is crucial for milk quality.
Duy trì sức khỏe của bò sữa là rất quan trọng đối với chất lượng sữa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland