Nghĩa của từ "cash equivalent" trong tiếng Việt.
"cash equivalent" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cash equivalent
US /kæʃ ɪˈkwɪv.əl.ənt/
UK /kæʃ ɪˈkwɪv.əl.ənt/

Danh từ
1.
tương đương tiền
highly liquid investments that can be readily converted into cash, typically with a maturity of 90 days or less
Ví dụ:
•
Short-term government bonds are considered cash equivalents.
Trái phiếu chính phủ ngắn hạn được coi là tương đương tiền.
•
The company's balance sheet showed a significant amount of cash equivalents.
Bảng cân đối kế toán của công ty cho thấy một lượng đáng kể các khoản tương đương tiền.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland