cash equivalent

US /kæʃ ɪˈkwɪv.əl.ənt/
UK /kæʃ ɪˈkwɪv.əl.ənt/
"cash equivalent" picture
1.

tương đương tiền

highly liquid investments that can be readily converted into cash, typically with a maturity of 90 days or less

:
Short-term government bonds are considered cash equivalents.
Trái phiếu chính phủ ngắn hạn được coi là tương đương tiền.
The company's balance sheet showed a significant amount of cash equivalents.
Bảng cân đối kế toán của công ty cho thấy một lượng đáng kể các khoản tương đương tiền.