Nghĩa của từ carpet trong tiếng Việt.
carpet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
carpet
US /ˈkɑːr.pət/
UK /ˈkɑːr.pət/

Danh từ
1.
thảm, tấm thảm
a floor covering made from thick woven fabric, typically fixed to the floor and covering an entire area.
Ví dụ:
•
We bought a new carpet for the living room.
Chúng tôi đã mua một tấm thảm mới cho phòng khách.
•
The soft carpet felt warm underfoot.
Tấm thảm mềm mại ấm áp dưới chân.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
trải thảm, lót thảm
to cover (a floor or stairs) with carpet.
Ví dụ:
•
We decided to carpet the entire upstairs.
Chúng tôi quyết định trải thảm toàn bộ tầng trên.
•
The workers will carpet the office next week.
Các công nhân sẽ trải thảm văn phòng vào tuần tới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland