Nghĩa của từ "carpet tile" trong tiếng Việt.

"carpet tile" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

carpet tile

US /ˈkɑːr.pɪt ˌtaɪl/
UK /ˈkɑːr.pɪt ˌtaɪl/
"carpet tile" picture

Danh từ

1.

gạch thảm, thảm tấm

a square of carpet that can be laid on a floor alongside other such squares to form a carpet

Ví dụ:
We decided to use carpet tiles for the office flooring because they are easy to replace.
Chúng tôi quyết định sử dụng gạch thảm cho sàn văn phòng vì chúng dễ thay thế.
Installing carpet tiles can be a DIY project.
Lắp đặt gạch thảm có thể là một dự án tự làm.
Học từ này tại Lingoland