christmas carol
US /ˈkrɪs.məs ˈker.əl/
UK /ˈkrɪs.məs ˈker.əl/

1.
bài thánh ca Giáng sinh, bài hát Giáng sinh
a religious song or popular hymn that people sing at Christmas
:
•
We sang Christmas carols around the piano.
Chúng tôi đã hát những bài thánh ca Giáng sinh quanh cây đàn piano.
•
The choir performed several traditional Christmas carols.
Dàn hợp xướng đã biểu diễn một số bài thánh ca Giáng sinh truyền thống.