Nghĩa của từ "card catalog" trong tiếng Việt.
"card catalog" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
card catalog
US /ˈkɑːrd ˌkæt̬.əl.ɑːɡ/
UK /ˈkɑːrd ˌkæt̬.əl.ɑːɡ/

Danh từ
1.
mục lục thẻ
a catalog of books or other library materials, arranged on cards in drawers, now largely superseded by the online catalog
Ví dụ:
•
Before computers, librarians used a card catalog to find books.
Trước khi có máy tính, thủ thư đã sử dụng mục lục thẻ để tìm sách.
•
The old library still has a beautiful wooden card catalog.
Thư viện cũ vẫn còn một mục lục thẻ bằng gỗ rất đẹp.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland