Nghĩa của từ "product catalog" trong tiếng Việt.
"product catalog" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
product catalog
US /ˈprɑː.dʌkt ˈkæt.əl.ɔːɡ/
UK /ˈprɑː.dʌkt ˈkæt.əl.ɔːɡ/

Danh từ
1.
danh mục sản phẩm
a comprehensive list of products offered by a company, often with descriptions, prices, and images
Ví dụ:
•
The company updates its product catalog annually.
Công ty cập nhật danh mục sản phẩm hàng năm.
•
Customers can browse the online product catalog to find what they need.
Khách hàng có thể duyệt danh mục sản phẩm trực tuyến để tìm thấy những gì họ cần.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland