capital gain
US /ˈkæp.ɪ.təl ˌɡeɪn/
UK /ˈkæp.ɪ.təl ˌɡeɪn/

1.
lãi vốn
a profit from the sale of property or of an investment.
:
•
He made a significant capital gain from selling his shares.
Anh ấy đã kiếm được một khoản lãi vốn đáng kể từ việc bán cổ phiếu của mình.
•
Capital gains are often subject to taxation.
Lãi vốn thường phải chịu thuế.