Nghĩa của từ capitalism trong tiếng Việt.

capitalism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

capitalism

US /ˈkæp.ə.t̬əl.ɪ.zəm/
UK /ˈkæp.ə.t̬əl.ɪ.zəm/
"capitalism" picture

Danh từ

1.

chủ nghĩa tư bản

an economic and political system in which a country's trade and industry are controlled by private owners for profit, rather than by the state.

Ví dụ:
Many argue that capitalism promotes innovation and economic growth.
Nhiều người cho rằng chủ nghĩa tư bản thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng kinh tế.
The fall of the Berlin Wall marked a shift towards capitalism in Eastern Europe.
Sự sụp đổ của Bức tường Berlin đánh dấu sự chuyển dịch sang chủ nghĩa tư bản ở Đông Âu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland