Nghĩa của từ "capital assets" trong tiếng Việt.
"capital assets" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
capital assets
1.
tài sản vốn
Học từ này tại Lingoland
"capital assets" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tài sản vốn