Nghĩa của từ "lung cancer" trong tiếng Việt.

"lung cancer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lung cancer

US /ˈlʌŋ ˌkænsər/
UK /ˈlʌŋ ˌkænsər/
"lung cancer" picture

Danh từ

1.

ung thư phổi

a type of cancer that begins in the lungs and is most often caused by smoking

Ví dụ:
Smoking is a major risk factor for developing lung cancer.
Hút thuốc là yếu tố nguy cơ chính gây ra ung thư phổi.
Early detection of lung cancer can significantly improve treatment outcomes.
Phát hiện sớm ung thư phổi có thể cải thiện đáng kể kết quả điều trị.
Học từ này tại Lingoland