Nghĩa của từ "breast cancer" trong tiếng Việt.
"breast cancer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
breast cancer
US /ˈbrɛst ˌkænsər/
UK /ˈbrɛst ˌkænsər/

Danh từ
1.
ung thư vú
a cancer that forms in the cells of the breasts
Ví dụ:
•
Early detection of breast cancer significantly improves treatment outcomes.
Phát hiện sớm ung thư vú cải thiện đáng kể kết quả điều trị.
•
She is raising awareness about breast cancer prevention.
Cô ấy đang nâng cao nhận thức về phòng ngừa ung thư vú.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland