canard

US /kəˈnɑːrd/
UK /kəˈnɑːrd/
"canard" picture
1.

tin vịt, tin đồn thất thiệt

an unfounded rumor or story

:
The story about the hidden treasure turned out to be a complete canard.
Câu chuyện về kho báu ẩn giấu hóa ra là một tin vịt hoàn toàn.
He dismissed the accusation as a baseless canard.
Anh ta bác bỏ lời buộc tội đó là một tin vịt vô căn cứ.