Nghĩa của từ canard trong tiếng Việt.
canard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
canard
US /kəˈnɑːrd/
UK /kəˈnɑːrd/

Danh từ
1.
tin vịt, tin đồn thất thiệt
an unfounded rumor or story
Ví dụ:
•
The story about the hidden treasure turned out to be a complete canard.
Câu chuyện về kho báu ẩn giấu hóa ra là một tin vịt hoàn toàn.
•
He dismissed the accusation as a baseless canard.
Anh ta bác bỏ lời buộc tội đó là một tin vịt vô căn cứ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland