Nghĩa của từ rumor trong tiếng Việt.

rumor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rumor

US /ˈruː.mɚ/
UK /ˈruː.mɚ/

Danh từ

1.

tiếng đồn, tin đồn

a currently circulating story or report of uncertain or doubtful truth.

Ví dụ:
they were investigating rumors of a massacre

Động từ

1.

đồn tin, lời đồn

be circulated as an unverified account.

Ví dụ:
it's rumored that he lives on a houseboat
Học từ này tại Lingoland