Nghĩa của từ "bullet point" trong tiếng Việt.

"bullet point" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bullet point

US /ˈbʊl.ɪt ˌpɔɪnt/
UK /ˈbʊl.ɪt ˌpɔɪnt/
"bullet point" picture

Danh từ

1.

dấu đầu dòng, chấm đầu dòng

a small, solid circle or other mark used to introduce items in a list

Ví dụ:
Please list the main features using bullet points.
Vui lòng liệt kê các tính năng chính bằng cách sử dụng dấu đầu dòng.
Each item on the agenda was introduced with a bullet point.
Mỗi mục trong chương trình nghị sự đều được giới thiệu bằng một dấu đầu dòng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland