Nghĩa của từ "bullet train" trong tiếng Việt.
"bullet train" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bullet train
US /ˈbʊl.ɪt treɪn/
UK /ˈbʊl.ɪt treɪn/

Danh từ
1.
tàu cao tốc, tàu siêu tốc
a high-speed passenger train, especially one operating in Japan
Ví dụ:
•
We took the bullet train from Tokyo to Kyoto.
Chúng tôi đi tàu cao tốc từ Tokyo đến Kyoto.
•
The new bullet train line will significantly reduce travel time.
Tuyến tàu cao tốc mới sẽ giảm đáng kể thời gian di chuyển.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland