Nghĩa của từ "silver bullet" trong tiếng Việt.

"silver bullet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

silver bullet

US /ˈsɪl.vər ˈbʊl.ɪt/
UK /ˈsɪl.vər ˈbʊl.ɪt/
"silver bullet" picture

Thành ngữ

1.

giải pháp thần kỳ, viên đạn bạc

a magical solution to a difficult problem

Ví dụ:
There's no silver bullet for solving poverty; it requires a multifaceted approach.
Không có giải pháp thần kỳ nào để giải quyết nghèo đói; nó đòi hỏi một cách tiếp cận đa diện.
Everyone is looking for a silver bullet to fix the economy, but it's more complex than that.
Mọi người đều tìm kiếm một giải pháp thần kỳ để khắc phục nền kinh tế, nhưng nó phức tạp hơn thế.
Học từ này tại Lingoland