Nghĩa của từ broaden trong tiếng Việt.

broaden trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

broaden

US /ˈbrɑː.dən/
UK /ˈbrɑː.dən/
"broaden" picture

Động từ

1.

mở rộng, làm rộng ra

make or become wider or more general

Ví dụ:
The river broadens as it approaches the sea.
Con sông mở rộng khi nó tiến gần đến biển.
Reading helps to broaden your mind.
Đọc sách giúp mở rộng tâm trí của bạn.
Học từ này tại Lingoland