Nghĩa của từ "broaden someone's horizons" trong tiếng Việt.
"broaden someone's horizons" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
broaden someone's horizons
US /ˈbrɔːdən ˈsʌm.wʌnz həˈraɪ.zənz/
UK /ˈbrɔːdən ˈsʌm.wʌnz həˈraɪ.zənz/

Thành ngữ
1.
mở rộng tầm nhìn của ai đó, mở mang kiến thức của ai đó
to increase the range of things that someone knows, experiences, or is interested in
Ví dụ:
•
Traveling to new countries can really broaden your horizons.
Du lịch đến các quốc gia mới thực sự có thể mở rộng tầm nhìn của bạn.
•
Reading different genres of books helps to broaden your horizons.
Đọc các thể loại sách khác nhau giúp mở rộng tầm nhìn của bạn.
Học từ này tại Lingoland